--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa huệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa huệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa huệ
+
Tuberose
Hoa huệ tây
Lily
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
hoa huệ
:
TuberoseHoa huệ tâyLily
+
bình phong
:
Screendãy núi làm bình phong cho các vị tríthe mountain range served as a screen for the posts
+
tàu ngầm
:
submarine
+
huynh trưởng
:
(trtr) SeniorÔng ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.He belongs to our seniors' group; he is our elder
+
phát đạt
:
to prosper, to develop